Stt
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Ghi chú
|
HỌC KỲ 1
|
19
|
|
1
|
02764
|
Intensive English-A1a
|
3(3,0,6)
|
|
2
|
02765
|
Intensive English-A1b
|
4(4,0,8)
|
|
3
|
02766
|
Intensive English-A2a
|
3(3,0,6)
|
|
4
|
02767
|
Intensive English-A2b
|
4(4,0,8)
|
|
5
|
02150
|
Kỹ năng giao tiếp & nghề nghiệp
|
2(2,0,4)
|
|
6
|
02785
|
Toán A1
|
3(2,1,5)
|
|
HỌC KỲ 2
|
20
|
|
1
|
02768
|
Intensive English-B1a
|
4(4,0,8)
|
|
2
|
02769
|
Intensive English-B1b
|
4(4,0,8)
|
|
3
|
02770
|
Intensive English-B1c
|
4(4,0,8)
|
|
4
|
02771
|
Intensive English-B1+
|
4(4,0,8)
|
|
5
|
00019
|
Vật lý đại cương A1
|
2(1,1,3)
|
|
6
|
02786
|
Toán A2
|
2(1,1,3)
|
|
HỌC KỲ HÈ 1
|
|
|
Dành cho sinh viên đăng ký học phần GDTC-ANQP, học lại, học vượt, …
|
HỌC KỲ 3
|
20
|
|
1
|
00008
|
Tin học đại cương
|
2(1,1,3)
|
|
2
|
00021
|
Xác suất - Thống kê
|
2(1,1,3)
|
|
3
|
02795
|
Cơ học cơ sở
|
2(2,0,4)
|
|
4
|
00695
|
Địa chất công trình
|
2(2,0,4)
|
|
5
|
00740
|
Thực tập địa chất công trình
|
1(0,1,1)
|
|
6
|
00745
|
Trắc địa
|
2(2,0,4)
|
|
7
|
00741
|
Thực tập trắc địa
|
1(0,1,1)
|
|
8
|
00707
|
Hình họa &Vẽ kỹ thuật
|
3(3,0,6)
|
|
9
|
02158
|
Ứng dụng tin học trong vẽ kỹ thuật xây dựng (Auto CAD)
|
2(1,1,3)
|
|
10
|
00750
|
Vật liệu xây dựng
|
2(2,0,4)
|
|
11
|
00734
|
Thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
1(0,1,1)
|
|
HỌC KỲ 4
|
19
|
|
1
|
02003
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin - phần 1
|
2(2,0,4)
|
|
2
|
02146
|
Sức bền vật liệu 1
|
2(2,0,4)
|
|
3
|
02147
|
Sức bền vật liệu 2
|
2(2,0,4)
|
|
4
|
00733
|
Thí nghiệm sức bền vật liệu
|
1(0,1,1)
|
|
5
|
00714
|
Kiến trúc & cấu tạo kiến trúc
|
3(3,0,6)
|
|
6
|
00699
|
Đồ án kiến trúc
|
1(0,1,1)
|
|
7
|
00608
|
Cơ học đất
|
3(3,0,6)
|
|
8
|
00732
|
Thí nghiệm cơ học đất
|
1(0,1,1)
|
|
9
|
00709
|
Kết cấu bêtông cốt thép 1
|
3(3,0,6)
|
|
10
|
00697
|
Đồ án kết cấu BTCT 1
|
1(0,1,1)
|
|
HỌC KỲ HÈ 2
|
|
|
Dành cho sinh viên đăng ký học phần GDTC-ANQP, học lại, học vượt, …
|
HỌC KỲ 5
|
19
|
|
1
|
00042
|
Pháp luật đại cương
|
2(2,0,4)
|
|
2
|
00609
|
Cơ học kết cấu 1
|
2(2,0,4)
|
|
3
|
00610
|
Cơ học kết cấu 2
|
2(2,0,4)
|
|
4
|
00723
|
Nền và móng
|
3(3,0,6)
|
|
5
|
00700
|
Đồ án nền móng
|
1(0,1,1)
|
|
6
|
00749
|
Ứng dụng tin học trong tính toán kết cấu (Etab & Safe)
|
2(1,1,3)
|
|
7
|
00710
|
Kết cấu bêtông cốt thép 2
|
3(3,0,6)
|
|
8
|
00698
|
Đồ án kết cấu BTCT 2
|
1(0,1,1)
|
|
9
|
00712
|
Kết cấu thép 1
|
3(3,0,6)
|
|
HỌC KỲ 6
|
18
|
|
Phần bắt buộc
|
15
|
|
1
|
02004
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin - phần 2
|
3(3,0,6)
|
|
2
|
00007
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2(2,0,4)
|
|
3
|
00611
|
Anh văn chuyên ngành
|
3(3,0,6)
|
|
4
|
00708
|
Kết cấu thép 2
|
3(3,0,6)
|
|
5
|
00696
|
Đồ án kết cấu thép 2
|
1(0,1,1)
|
|
6
|
00718
|
Kỹ thuật thi công & Máy xây dựng
|
3(3,0,6)
|
|
Phần tự chọn: Chọn 1 trong 2 môn
|
3
|
|
6
|
02159
|
Kết cấu bê tông dự ứng lực
|
3(3,0,6)
|
|
7
|
02160
|
Kết cấu liên hợp thép - bê tông
|
3(3,0,6)
|
|
HỌC KỲ HÈ 3
|
5
|
|
Dành cho sinh viên đăng ký học phần GDTC-ANQP, học lại, học vượt, …
|
HỌC KỲ 7
|
20
|
|
Phần tự chọn:
|
2
|
|
Chọn 1 trong 2 môn sau:
|
|
|
1
|
00726
|
Sửa chữa hư hỏng & nâng cấp công trình
|
2(2,0,4)
|
|
2
|
02162
|
Quản lý chất lượng & Tư vấn giám sát
|
2(2,0,4)
|
|
Phần bắt buộc:
|
18
|
|
1
|
00006
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
3(3,0,6)
|
|
2
|
02156
|
Kết cấu nhà cao tầng BTCT
|
3(3,0,6)
|
|
3
|
00722
|
Móng nhà cao tầng
|
2(2,0,4)
|
|
4
|
02157
|
Quản lý dự án xây dựng & Luật xây dựng
|
3(3,0,6)
|
|
5
|
00744
|
Tổ chức thi công & An toàn lao động
|
3(3,0,6)
|
|
6
|
00705
|
Đồ án tổ chức thi công
|
1(0,1,1)
|
|
7
|
00746
|
Ứng dụng tin học trong quản lý xây dựng
|
1(0,1,1)
|
|
8
|
00716
|
Kinh tế xây dựng & dự toán công trình
|
2(2,0,4)
|
|
HỌC KỲ 8
|
12
|
|
1
|
01521
|
Thực tập tốt nghiệp
|
2(0,2,2)
|
|
2
|
01520
|
Đồ án tốt nghiệp
|
10(0,10,0)
|
|
Tổng cộng (số tín chỉ toàn khóa):
|
147
|
|