HỌC KỲ 1
|
21
|
|
|
1
|
02764
|
Intensive English-A1a
|
3 (3,0,6)
|
|
|
2
|
02765
|
Intensive English-A1b
|
4 (4,0,8)
|
|
|
3
|
02766
|
Intensive English-A2a
|
3 (3,0,6)
|
|
|
4
|
02767
|
Intensive English-A2b
|
4 (4,0,8)
|
|
|
5
|
00008
|
Tin học đại cương
|
2 (1,1,3)
|
|
|
6
|
03807
|
Giải phẫu người (Phần 1)
|
3 (3,0,6)
|
|
|
7
|
03859
|
Tổng quan về ngành Răng Hàm Mặt
|
1 (1,0,2)
|
|
|
8
|
03860
|
Lịch sử phát triển và Tổ chức hành nghề Nha khoa (Phần 1)
|
1 (1,0,2)
|
|
|
HỌC KỲ 2
|
24
|
|
|
9
|
02768
|
Intensive English-B1a
|
4 (4,0,8)
|
|
|
10
|
02769
|
Intensive English-B1b
|
4 (4,0,8)
|
|
|
11
|
02770
|
Intensive English-B1c
|
4 (4,0,8)
|
|
|
11
|
02771
|
Intensive English-B1+
|
4 (4,0,8)
|
|
|
12
|
03876
|
Giải phẫu người (Phần 2)
|
3 (2,1,5)
|
|
|
13
|
03808
|
Giải phẫu răng (Phần 1)
|
2 (1,1,3)
|
|
|
14
|
03809
|
Mô học răng miệng
|
3 (2,1,5)
|
|
|
HỌC KỲ HÈ 1
|
|
|
|
Dành cho sinh viên đăng ký học phần GDTC-ANQP, học lại, học vượt, …
|
HỌC KỲ 3
|
19
|
|
|
15
|
03801
|
Sinh học và di truyền
|
3 (2,1,5)
|
|
|
16
|
03804
|
Tin học ứng dụng
|
2 (1,1,3)
|
|
|
17
|
03877
|
Giải phẫu răng (Phần 2)
|
3 (1,2,4)
|
|
|
18
|
03810
|
Phôi học răng miệng
|
1 (1,0,2)
|
|
|
19
|
03811
|
Sinh lý học răng miệng
|
4 (3,1,7)
|
|
|
20
|
03823
|
Vật liệu – thiết bị Nha khoa
|
3 (2,1,5)
|
|
|
21
|
03839
|
Bệnh Học Răng
|
1 (1,0,2)
|
|
|
22
|
03840
|
Chữa răng (Phần 1)
|
2 (1,1,3)
|
|
|
HỌC KỲ 4
|
20
|
|
|
23
|
03800
|
Dân số - truyền thông và giáo dục Sức khỏe
|
2 (2,0,4)
|
|
|
24
|
03803
|
Hóa học
|
3 (2,1,5)
|
|
|
25
|
03812
|
Hóa sinh vùng miệng
|
3 (2,1,5)
|
|
|
26
|
03824
|
Kiểm soát lây nhiễm trong Nha khoa
|
2 (1,1,3)
|
|
|
27
|
03825
|
Cắn khớp học cơ sở
|
3 (2,1,5)
|
|
|
28
|
03832
|
Khám, xét nghiệm chẩn đoán vùng miệng và lập kế hoạch điều trị (Phần 1)
|
2 (1,1,3)
|
|
|
29
|
03837
|
Chẩn đoán hình ảnh Nha khoa (Phần 1)
|
2 (1,1,3)
|
|
|
30
|
03888
|
Chữa răng (Phần 2)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
31
|
03862
|
Chụp ảnh trong Nha khoa
|
2 (1,1,3)
|
|
|
HỌC KỲ HÈ 2
|
|
|
|
Dành cho sinh viên đăng ký học phần GDTC-ANQP, học lại, học vượt, …
|
HỌC KỲ 5
|
23
|
|
|
32
|
03802
|
Lý sinh
|
3 (2,1,5)
|
|
|
33
|
03805
|
Xác suất - Thống kê y học
|
2 (2,0,4)
|
|
|
34
|
03813
|
Vi sinh vùng miệng
|
3 (2,1,5)
|
|
|
35
|
03814
|
Giải phẫu bệnh
|
2 (1,1,3)
|
|
|
36
|
03815
|
Sinh lý bệnh - miễn dịch
|
3 (2,1,5)
|
|
|
37
|
03820
|
Ngoại cơ sở
|
2 (1,1,3)
|
|
|
38
|
03833
|
Bệnh lý vùng miệng và điều trị (Phần 1)
|
2 (1,1,3)
|
|
|
39
|
03887
|
Chẩn đoán hình ảnh Nha khoa (Phần 2)
|
3 (1,2,4)
|
|
|
40
|
03889
|
Chữa răng (Phần 3)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
41
|
02003
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1
|
2 (2,0,4)
|
|
|
HỌC KỲ 6
|
26
|
|
|
42
|
03806
|
Tâm lý y học – Đạo đức y học
|
2 (2,0,4)
|
|
|
43
|
03816
|
Dược học trong Nha khoa
|
2 (2,0,4)
|
|
|
44
|
03817
|
Sức khỏe cộng đồng và môi trường
|
1 (1,0,2)
|
|
|
45
|
03818
|
Điều dưỡng cơ bản
|
2 (1,1,3)
|
|
|
46
|
03828
|
Giải phẫu ứng dụng và Phẫu thuật thực hành hàm mặt
|
3 (1,2,4)
|
|
|
47
|
03829
|
Gây tê-mê vùng hàm mặt
|
2 (1,1,3)
|
|
|
48
|
03882
|
Khám, xét nghiệm chẩn đoán vùng miệng và lập kế hoạch điều trị (Phần 2)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
49
|
03834
|
Bệnh toàn thân có liên quan vùng miệng
|
1 (1,0,2)
|
|
|
50
|
03838
|
Giải phẫu cắt lớp vùng miệng và hàm mặt
|
2 (1,1,3)
|
|
|
51
|
03890
|
Chữa răng (Phần 4)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
52
|
03842
|
Bệnh học Nha chu (Phần 1)
|
2 (1,1,3)
|
|
|
53
|
03851
|
Đại cương về phục hình Răng
|
1 (1,0,2)
|
|
|
54
|
03861
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
1 (1,0,2)
|
|
|
55
|
02004
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2
|
3 (3,0,6)
|
|
|
56
|
00007
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2 (2,0,4)
|
|
|
HỌC KỲ HÈ 3
|
|
|
|
Dành cho sinh viên đăng ký học phần GDTC-ANQP, học lại, học vượt, …
|
HỌC KỲ 7
|
24
|
|
|
57
|
03819
|
Nội cơ sở
|
2 (1,1,3)
|
|
|
58
|
03822
|
Tai Mũi Họng
|
1 (1,0,2)
|
|
|
59
|
03830
|
Nhổ răng (Phần 1)
|
2 (1,1,3)
|
|
|
60
|
03883
|
Khám, xét nghiệm chẩn đoán vùng miệng và lập kế hoạch điều trị (Phần 3)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
61
|
03836
|
Phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt (Phần 1)
|
2 (1,1,3)
|
|
|
62
|
03891
|
Chữa răng (Phần 5)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
63
|
03841
|
Nội nha (Phần 1)
|
2 (1,1,3)
|
|
|
64
|
03895
|
Bệnh học Nha chu (Phần 2)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
65
|
03843
|
Điều trị dự phòng bệnh Nha chu (Phần 1)
|
2 (1,1,3)
|
|
|
66
|
03846
|
Sự phát triển tâm sinh lý trẻ em ứng dụng trong điều trị răng miệng
|
1 (1,0,2)
|
|
|
67
|
03847
|
Điều trị học Răng trẻ em (Phần 1)
|
2 (1,1,3)
|
|
|
68
|
03852
|
Phục hình tháo lắp Bán Hàm (Phần 1)
|
2 (1,1,3)
|
|
|
69
|
03855
|
Nha khoa công cộng (Phần 1)
|
1 (1,0,2)
|
|
|
70
|
03863
|
Nha khoa dự phòng
|
1 (1,0,2)
|
|
|
71
|
00006
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
3 (3,0,6)
|
|
|
HỌC KỲ 8
|
21
|
|
|
72
|
03878
|
Nhổ răng (Phần 2)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
73
|
03831
|
Phẫu thuật miệng (Phần 1)
|
2 (1,1,3)
|
|
|
74
|
03884
|
Bệnh lý vùng miệng và điều trị (Phần 2)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
75
|
03835
|
Phẫu thuật bẩm sinh vùng hàm mặt (Phần 1)
|
2 (1,1,3)
|
|
|
76
|
03892
|
Nội nha (Phần 2)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
77
|
03896
|
Điều trị dự phòng bệnh Nha chu (Phần 2)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
78
|
03898
|
Điều trị học Răng trẻ em (Phần 2)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
79
|
03848
|
Kiến thức cơ bản chỉnh hình răng mặt
|
1 (1,0,2)
|
|
|
80
|
03900
|
Phục hình tháo lắp Bán Hàm (Phần 2)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
81
|
03853
|
Phục hình tháo lắp Toàn Hàm (Phần 1)
|
3 (1,2,4)
|
|
|
82
|
03854
|
Phục hình cố định (Phần 1)
|
4 (2,2,6)
|
|
|
83
|
03903
|
Nha khoa công cộng (Phần 2)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
84
|
03856
|
Chăm sóc răng miệng cho người khuyết tật/cao tuổi
|
2 (1,1,3)
|
|
|
HỌC KỲ 9
|
21
|
|
|
85
|
03821
|
Y học cổ truyền
|
1 (1,0,2)
|
|
|
86
|
03825
|
Cắn khớp học ứng dụng
|
2 (1,1,3)
|
|
|
87
|
03827
|
Điều trị loạn năng hệ thống nhai
|
1 (1,0,2)
|
|
|
88
|
03879
|
Nhổ răng (Phần 3)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
89
|
03880
|
Phẫu thuật miệng (Phần 2)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
90
|
03893
|
Nội nha (Phần 3)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
91
|
03897
|
Điều trị dự phòng bệnh Nha chu (Phần 3)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
92
|
03844
|
Nha khoa cấy ghép
|
2 (1,1,3)
|
|
|
93
|
03899
|
Điều trị học Răng trẻ em (Phần 3)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
94
|
03849
|
Khám và chẩn đoán chỉnh hình răng mặt
|
2 (1,1,3)
|
|
|
95
|
03850
|
Chỉnh hình răng mặt can thiệp – Khí cụ tháo lắp
|
4 (2,2,6)
|
|
|
96
|
03901
|
Phục hình tháo lắp Toàn Hàm (Phần 2)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
97
|
03902
|
Phục hình cố định (Phần 2)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
98
|
03905
|
Lịch sử phát triển và Tổ chức hành nghề Nha khoa (Phần 2)
|
2 (2,0,4)
|
|
|
HỌC KỲ 10
|
21
|
|
|
99
|
03881
|
Phẫu thuật miệng (Phần 3)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
100
|
03885
|
Phẫu thuật bẩm sinh vùng hàm mặt (Phần 2)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
101
|
03886
|
Phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt (Phần 2)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
102
|
03894
|
Nội nha (Phần 4)
|
1 (0,1,1)
|
|
|
103
|
03845
|
Phục hình trên cấy ghép
|
2 (1,1,3)
|
|
|
104
|
03857
|
Đào tạo thực địa và Thực tập cộng đồng
|
3 (1,2,4)
|
|
|
105
|
03864
|
Xử trí an toàn và chất lượng trong Nha khoa
|
1 (1,0,2)
|
|
|
106
|
03865
|
Nha khoa hiện đại và tương lai
|
1 (1,0,2)
|
|
|
Môn học tự chọn (Chọn 2 trong 4 môn)
|
4
|
|
|
107
|
03866
|
Kinh tế y tế
|
2 (1,1,3)
|
|
|
108
|
03867
|
Pháp y
|
2 (1,1,3)
|
|
|
109
|
03868
|
Vật lý trị liệu
|
2 (1,1,3)
|
|
|
110
|
03869
|
Bệnh nghề nghiệp
|
2 (1,1,3)
|
|
|
Môn học tự chọn (Chọn 1 trong 3 nhóm)
|
6
|
|
|
Nhóm Bệnh lý – Phẫu thuật
|
|
|
|
111
|
03870
|
Chẩn đoán bệnh lý Miệng – Hàm Mặt
|
3 (1,2,4)
|
|
|
112
|
03871
|
Bệnh toàn thân và điều trị răng miệng
|
3 (1,2,4)
|
|
|
Nhóm Dự phòng – Phát triển
|
|
|
|
113
|
03872
|
Điều trị học răng trẻ em
|
2 (0,2,2)
|
|
|
114
|
03873
|
Chỉnh hình răng mặt ứng dụng-cố định
|
4 (2,2,6)
|
|
|
Nhóm Phục hồi
|
|
|
|
115
|
03874
|
Điều trị bệnh Nha chu
|
3 (1,2,4)
|
|
|
116
|
03875
|
Phục hình nâng cao
|
3 (1,2,4)
|
|
|
HỌC KỲ 11
|
15
|
|
|
117
|
03858
|
Nha khoa tổng quát (Phần 1)
|
15 (0,15,15)
|
|
|
HỌC KỲ 12
|
5
|
|
|
118
|
03904
|
Nha khoa tổng quát (Phần 2)
|
5 (0,5,5)
|
|
|
Tổng cộng:
|
240
|
|
|