S
T
T
|
Mã HP
|
Tên Học Phần
|
Số TC
|
Ghi chú
|
Học kỳ 1:
|
20
|
|
1
|
02764
|
Intensive English-A1a
|
3(3,0,6)
|
|
2
|
02765
|
Intensive English-A1b
|
4(4,0,8)
|
|
3
|
02766
|
Intensive English-A2a
|
3(3,0,6)
|
|
4
|
02767
|
Intensive English-A2b
|
4(4,0,8)
|
|
5
|
00984
|
Ý tưởng sáng tạo
|
2(2,0,4)
|
|
6
|
03630
|
Nguyên lý thiết kế đồ họa
|
2(2,0,4)
|
|
7
|
03631
|
Cơ sở tạo hình mỹ thuật công nghiệp
|
2(2,0,4)
|
|
Học kỳ 2:
|
20
|
|
1
|
02768
|
Intensive English-B1a
|
4(4,0,8)
|
|
2
|
02769
|
Intensive English-B1b
|
4(4,0,8)
|
|
3
|
02770
|
Intensive English-B1c
|
4(4,0,8)
|
|
4
|
02771
|
Intensive English-B1+
|
4(4,0,8)
|
|
5
|
00979
|
Vẽ phối cảnh
|
2(2,0,4)
|
|
6
|
00040
|
Thẩm mỹ công nghiệp
|
2(2,0,4)
|
|
HỌC KỲ HÈ 1
|
|
|
Dành cho sinh viên đăng ký học phần GDTC-ANQP, học lại, học vượt, …
|
Học kỳ 3:
|
18
|
|
1
|
00008
|
Tin học đại cương
|
2(1,1,3)
|
|
2
|
03628
|
Hình họa
|
4(2,2,6)
|
|
3
|
03629
|
Trang trí
|
4(2,2,6)
|
|
4
|
03640
|
Corel Draw
|
2(1,1,3)
|
|
5
|
03641
|
Adobe Illustrator
|
3(1,2,4)
|
|
6
|
03642
|
Adobe Photoshop
|
3(1,2,4)
|
|
Học kỳ 4:
|
17
|
|
1
|
00876
|
Lịch sử mỹ thuật VN & thế giới
|
2(2,0,4)
|
|
2
|
00042
|
Pháp luật đại cương
|
2(2,0,4)
|
|
3
|
03627
|
Nhiếp ảnh chuyên ngành
|
3(2,1,5)
|
|
4
|
03643
|
Adobe Indesign
|
2(1,1,3)
|
|
5
|
03646
|
Đồ họa nhận diện thương hiệu
|
2(1,1,3)
|
|
6
|
00914
|
Thiết kế Logo
|
2(1,1,3)
|
|
7
|
00887
|
Nghệ thuật chữ
|
2(1,1,3)
|
|
Tự chọn bắt buộc (chọn 1 trong 2 môn )
|
2
|
|
8
|
03632
|
Ký họa
|
2(1,1,3)
|
|
03633
|
Thiết kế nhân vật hoạt hình
|
2(1,1,3)
|
|
HỌC KỲ HÈ 2
|
|
|
Dành cho sinh viên đăng ký học phần GDTC-ANQP, học lại, học vượt, …
|
Học kỳ 5:
|
20
|
|
1
|
02003
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 1
|
2(2,0,4)
|
|
2
|
03644
|
3ds max căn bản
|
2(1,1,3)
|
|
3
|
03645
|
3ds max nâng cao
|
2(1,1,3)
|
|
4
|
00913
|
Thiết kế lịch
|
2(1,1,3)
|
|
5
|
00553
|
Thiết kế website
|
2(1,1,3)
|
|
6
|
03647
|
Quảng cáo động
|
3(2,1,5)
|
|
7
|
00973
|
Tranh trang trí ứng dụng (khắc gỗ, tranh kính, tranh tường)
|
3(2,1,5)
|
|
8
|
00906
|
Thiết kế bao bì
|
2(1,1,3)
|
|
Tự chọn bắt buộc (chọn 1 trong 2 môn)
|
2
|
|
9
|
03634
|
Vẽ minh họa (truyện tranh, background…)
|
2(1,1,3)
|
|
03635
|
Thiết kế Flash
|
2(1,1,3)
|
|
Học kỳ 6
|
17
|
|
1
|
02004
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2
|
3(3,0,6)
|
|
2
|
00007
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2(2,0,4)
|
|
3
|
00030
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
2(2,0,4)
|
|
4
|
03649
|
Thiết kế Brochure - Catalogue
|
2(1,1,3)
|
|
5
|
03648
|
Thiết kế Poster quảng cáo hàng hóa
|
2(1,1,3)
|
|
6
|
03650
|
Thiết kế Poster quảng cáo dịch vụ
|
2(1,1,3)
|
|
7
|
03652
|
Kỹ năng giao tiếp thuyết trình
|
2(2,0,4)
|
|
Tự chọn bắt buộc (chọn 1 trong 2 môn)
|
2
|
|
8
|
03636
|
Kỹ thuật in
|
2(1,1,3)
|
|
03637
|
Kỹ thuật mô hình
|
2(1,1,3)
|
|
HỌC KỲ HÈ 3
|
|
|
Dành cho sinh viên đăng ký học phần GDTC-ANQP, học lại, học vượt, …
|
Học kỳ 7:
|
14
|
|
1
|
00006
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
3(3,0,6)
|
|
2
|
03651
|
Thiết kế Poster chính trị – xã hội – môi trường
|
3(2,1,5)
|
|
3
|
03653
|
Thiết kế tổ chức sự kiện
|
3(2,1,5)
|
|
4
|
03655
|
Hướng dẫn Portfolio
|
1(0,1,1)
|
|
5
|
03654
|
Thiết kế trưng bày hội chợ triển lãm
|
2(1,1,3)
|
|
Tự chọn bắt buộc (chọn 1 trong 2 môn )
|
2
|
|
6
|
03638
|
Kỹ thuật công nghệ chiếu sáng
|
2(1,1,3)
|
|
03639
|
Khởi nghiệp chuyên ngành
|
2(1,1,3)
|
|
Học kỳ 8:
|
14
|
|
1
|
03656
|
Thực tập tốt nghiệp
|
2(1,1,3)
|
|
2
|
00824
|
Chuyên đề thiết kế tổng hợp
|
2(1,1,3)
|
|
3
|
02966
|
Đồ án tốt nghiệp
|
10(2,8,12)
|
|
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA
|
140
|
|